caaua ca&% [Cam M]
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ clean. chùi bảng a&K r_l<H auak ralaoh. clean the board. chùi nhà a&K s/ auak sang. clean the floor. chùi nồi a&K k_g<K auak kagaok…. Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
(đg.) ht’ xP hatam sap /ha-tʌm – sap/ scold, reprimand.
1. (đg.) _c<H in% caoh inâ /cɔh – i-nø:/ abuse, to scold (by woman). hai bà chửi nhau d&% m~K _c<H in% g@P dua muk caoh inâ gep. two… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/ta-co:ʔ/ (đg.) chui nhủi = vagabonder. dom ban talaklé kheng tacok sang ni tapa sang nan _d’ bN tlK_l^ A$ t_cK s/ n} tp% s/ nN mấy thằng ba-gai thường… Read more »
/pa-kaɪ/ (đg.) chửi= injurier. pakai inâ p=k in% chửi mẹ = injurier.